So sánh các vật liệu G10, G11, FR4 và FR5 Epoxy Sợi thủy tinh
G10, G11, FR4 và FR5 đều là tấm ép nhựa epoxy từ vải sợi thủy tinh .Điểm khác biệt chính giữa chúng nằm ở khả năng chịu nhiệt, khả năng chống cháy và thành phần vật liệu, trong khi có cấu trúc nền và chức năng cốt lõi giống nhau.
- Đặc tính chung
Nền tảng là giống nhau, sử dụng epoxy Resin làm chất kết dính, vải sợi thủy tinh không kiềm làm vật liệu gia cường, và được tạo hình bằng phương pháp ép lớp. Cả bốn loại vật liệu đều có tính cách điện tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công, chủ yếu dùng để cách điện và hỗ trợ kết cấu.
Tất cả đều có khả năng chống axit yếu, kiềm yếu, hầu hết các dung môi hữu cơ và môi trường trung tính, nhưng chịu kém với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh và kiềm mạnh.
- Những điểm khác biệt chính
1. Cấp độ chịu nhiệt
G10: Khả năng chịu nhiệt độ sử dụng liên tục khoảng 120℃, đây là mức chịu nhiệt thông thường.
FR4: Khả năng chịu nhiệt độ sử dụng liên tục khoảng 130℃, hơi cao hơn G10.
G11: Khả năng chịu nhiệt độ sử dụng liên tục khoảng 150℃, sử dụng loại cải tiến epoxy Resin , khả năng chịu nhiệt độ cao được cải thiện rõ rệt.
FR5: Với khả năng chịu nhiệt độ liên tục khoảng 150°C, tương đương cấp độ nhiệt độ của G11, phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
2. Tính chống cháy
G10, G11: Không thêm chất chống cháy, không có tính năng chống cháy, thuộc loại không chống cháy.
FR4 và FR5: đều là loại chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn UL94 V0, có thêm chất chống cháy series brom hoặc loại không chứa halogen.
3. Thành phần và Chi tiết Hiệu suất
Sự khác biệt về nhựa: G11 và FR5 sử dụng nhựa epoxy biến tính chịu nhiệt độ cao với độ liên kết chéo cao hơn; G10 và FR4 là nhựa epoxy thông thường.
Độ bền cơ học: tỷ lệ giữ độ bền của G11 và FR5 tốt hơn so với G10 và FR4 ở nhiệt độ cao, còn ở nhiệt độ phòng thì sự khác biệt giữa chúng không lớn.
So sánh chi phí: G11 > FR5 > FR4 > G10
4. Tình huống ứng dụng
G10: Các bộ phận cấu trúc cơ khí thông thường và các bộ phận cách điện thông thường (như tấm lót khuôn, vách ngăn điện thông thường) không yêu cầu chống cháy.
FR4: Bộ phận cách điện chính trong thiết bị điện tử (phụ kiện PCB, vách ngăn nguồn) và các linh kiện điện yêu cầu chống cháy, được sử dụng rộng rãi nhất.
G11: Các bộ phận cơ khí/cách điện dùng trong môi trường nhiệt độ cao (ví dụ: giá đỡ thiết bị nhiệt độ cao, đệm chống nhiệt cho động cơ) không yêu cầu chống cháy.
FR5: các tình huống nhiệt độ cao có yêu cầu chống cháy (như cách điện cho thiết bị điện tử công suất lớn, vách ngăn chống cháy cho thiết bị nhiệt độ cao).
-
So sánh dữ liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
G10
G11
Fr4
FR5
Nhiệt độ sử dụng liên tục
≈120℃
≈150℃
≈130℃
≈150℃
Đỉnh nhiệt độ ngắn hạn
≈150℃
≈180℃
≈150℃
≈180℃
Xếp hạng chống cháy
Khí chống cháy (HB hoặc V2)
Khí chống cháy (HB)
V0(UL94)
V0(UL94)
mật độ
1,751,90 g/cm3
1,801,95 g/cm3
1,70–1,90 g/cm³
1,801,95 g/cm3
Cường độ uốn (bình thường)
≥300 MPa
≥340 MPa
≥340 MPa
≥340 MPa
Điện trở cách điện sau khi ngâm
≥5,0×10¹⁰ Ω
≥5,0×10¹⁰ Ω
≥5,0×10⁸ Ω
≥5,0×10¹⁰ Ω
Độ bền điện (dầu ở 90℃)
≥14,2 kV/mm
≥14,2 kV/mm
≥14,2 kV/mm
≥14,2 kV/mm
Hằng số điện môi (50 Hz)
≤5.5
≤5.5
≤5.5
≤5.5
Hệ số tổn hao điện môi (50 Hz)
≤0.04
≤0.04
≤0.04
≤0.04
Hấp thụ nước (24h)
0.1–0.6%
0.1–0.2%
0.1–0.2%
0.1–0.2%
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE)
≈8,3–10,0×10⁻⁶/℃
≈5,5–6,6×10⁻⁶/℃
≈7,2–9,0×10⁻⁶/℃
≈5,5–6,6×10⁻⁶/℃
ứng dụng chính
Máy móc/cách điện không chống cháy
Bộ phận chịu nhiệt cao không chống cháy
Cách điện chống cháy cho thiết bị điện tử
Cách điện chịu nhiệt cao có chống cháy
RDS Composite sản xuất nhiều loại tấm laminate epoxy có khả năng chịu nhiệt từ cấp B đến cấp C, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như NEMA, DIN và GOST. Sản phẩm của chúng tôi được quản lý cẩn thận từ khâu mua nguyên vật liệu cho đến toàn bộ quá trình sản xuất để đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn các sản phẩm chất lượng đáng tin cậy và dịch vụ giao hàng đúng hạn.